Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng
Máy lạnh Daikin FTF25XAV1V model 2023 công suất 1.0HP với thiết kế nhỏ gọn cộng với tông màu trắng tạo sự sang trọng tinh tế. Làm nổi bật lên nội thất không gian phòng. Máy có công suất làm lạnh 1.0 HP, thích hợp cho những căn phòng với diện tích < 15m2
Chức năng làm lạnh nhanh
Chức năng làm lạnh nhanh Powerful trên máy lạnh Daikin FTF25XAV1V 1.0HP cho phép máy hoạt động với công suất cực đại khi bắt đầu kích hoạt. Sau ít phút, khi đã đạt mức nhiệt mong muốn, máy sẽ tự động chuyển sang chế độ mát dịu, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu, tránh lạnh buốt gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.
Chế độ làm khô
Máy lạnh Daikin FTF25XAV1V 1.0HP có chế độ làm khô (Dry) giữ lại hơi ẩm trong không khí, trả lại không khí khô ráo, thoáng đãng những ngày ẩm ướt. Chức năng hẹn giờ giúp cài đặt thời gian chạy hoặc dừng máy lạnh trong 24 giờ.
Phin lọc xúc tác quang Apatit Tian khử mùi nhanh chóng, hiệu quả
Sử dụng phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan, máy lạnh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn, bụi bẩn, tác nhân gây dị ứng trong không khí nhờ tấm vi lọc bụi mà nó còn loại bỏ mùi hôi mốc khó chịu, trả lại cho bạn bầu không khí trong lành, sạch khuẩn.
Gas lạnh R32 thân thiện môi trường
Máy lạnh Daikin FTF25XAV1V 1.0HP màu trắng dùng gas R32 thân thiện môi trường, an toàn cho người dùng và làm lạnh sâu, tiết kiệm điện tốt.
Dàn nóng bền bỉ
Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng Máy lạnh Daikin FTF25XAV1V 1.0HP được xử lý bằng chất chống ăn mòn đặc biệt, được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện, bề mặt được phủ một lớp acrylic mỏng để tăng cường khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
Mã sản phẩm | Dàn lạnh | FTF35UV1V | ATF35UV1V | FTC50NV1V | FTC60NV1V | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RF35UV1V | ARF35UV1V | RC50NV1V | RC60NV1V | |||||||||
Thông tin chung | |||||||||||||
Nguồn điện | 1 phase, 220 V, 50 Hz | 1 phase, 220 V, 50 Hz | 1 phase, 220 V, 50 Hz | 1 phase, 220 V, 50 Hz | |||||||||
Cấp nguồn | Dàn nóng | Dàn nóng | Dàn nóng | Dàn nóng | |||||||||
Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa) |
kW | 3.26 | 3.26 | 5.02 | 6.3 | ||||||||
Btu/h | 11,100 | 11,100 | 17,100 | 21,500 | |||||||||
kcal/h | 2,800 | 2,800 | 4,320 | 5,420 | |||||||||
Dòng điện hoạt động | Lạnh | A | 4.3 | 4.3 | 7.4 | 9.2 | |||||||
Sưởi | A | - | - | - | - | ||||||||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) | Lạnh | W | 933 | 933 | 1,524 | 1,912 | |||||||
Sưởi | W | - | - | - | - | ||||||||
COP (Rated) | Lạnh | W/W | 3.49 | 3.49 | 3.24 | 3.30 | |||||||
Sưởi | W/W | - | - | ||||||||||
CSPF | Lạnh | 3.71 | 3.71 | 3.44 | 3.50 | ||||||||
Sưởi | - | - | - | - | |||||||||
Kết nối ống | Lỏng | mm | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | |||||||
Hơi | mm | φ12.7 | φ12.7 | φ 15.9 | φ 15.9 | ||||||||
Nước xả | mm | φ 18.0 | φ 18.0 | φ 18.0 | φ 18.0 | ||||||||
Cách nhiệt | Both Liquid and Gas Pipes | Both Liquid and Gas Pipes | Both Liquid and Gas Pipes | Both Liquid and Gas Pipes | |||||||||
Chiều dài tối đa | m | 20 | 20 | 20 | 20 | ||||||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | 15 | 15 | 15 | ||||||||
Nạp sẵn | m | 10 | 10 | 10 | 10 | ||||||||
Môi chất lạnh nạp bổ sung | g/m | 20 | 20 | 20 | 20 | ||||||||
Dàn lạnh | |||||||||||||
Màu mặt nạ | Almond White | Almond White | White | White | |||||||||
Lưu lượng gió | |||||||||||||
Cao | m³/min (cfm) | 11.4 (403) | 11.4 (403) | 19.4 (685) | 18.5 (653) | ||||||||
Trung bình | m³/min (cfm) | 8.3 (293) | 8.3 (293) | 15.5 (547) | 15.6 (551) | ||||||||
Thấp | m³/min (cfm) | 7.3 (258) | 7.3 (258) | 11.9 (420) | 12.5 (441) | ||||||||
Quạt | Loại | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | ||||||||
Công suất | W | 27 | 27 | 43 | 43 | ||||||||
Tốc độ quạt | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Auto | 5 Steps, Auto | |||||||||
Air Direction Control | Right, Left, Horizontal, Downwards | Right, Left, Horizontal, Downwards | Right, Left, Horizontal, Downwards | Right, Left, Horizontal, Downwards | |||||||||
Phin lọc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | |||||||||
Dòng điện hoạt động | A | 0.19 | 0.19 | 0.20 | 0.20 | ||||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 23 | 23 | 43 | 43 | ||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 × 770 × 223 | 283 × 770 × 223 | 290 × 1,050 × 238 | 290 × 1,050 × 238 | ||||||||
Khối lượng | kg | 9 | 9 | 12 | 12 | ||||||||
Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh) | dB(A) | 39 / 33 / 30 | 39 / 33 / 30 | 48 / 43 / 35 | 48 / 43 / 35 | ||||||||
Dàn nóng | |||||||||||||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | |||||||||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | ||||||||
Khối lượng nạp | kg | 0.71 | 0.71 | 0.78 | 0.79 | ||||||||
Lưu lượng gió | Cao | m³/min (cfm) | 27 (953) | 27 (953) | 38.5 (1,359) | 39.5 (1,395) | |||||||
Quạt | Loại | Propeller | Propeller | Propeller | Propeller | ||||||||
Công suất đầu ra | W | 30 | 30 | 30 | 30 | ||||||||
Độ ồn (Cao / Thấp) | Cooling | dB(A) | 51 | 51 | 52 | 53 | |||||||
Dòng điện hoạt động | A | 4.15 | 4.15 | 7.2 | 9 | ||||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 910 | 910 | 1,481 | 1,869 | ||||||||
Dòng điện khởi động | A | 12.9 | 12.9 | 21.9 | 27.6 | ||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 × 658 × 275 | 550 × 658 × 275 | 595 × 845 × 300 | 595 × 845 × 300 | ||||||||
Khối lượng | kg | 30 | 30 | 37 | 38 |