http://nguyenhoangcentury.vn/Upload/Products/ftf35xav1v-a3-1.png;

Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V 1.5HP | Model 2023 - Non Inverter

Lượt xem: 378
Thương hiệu: Daikin
Model: Daikin FTF35XAV1V
Bảo hành: Bảo hành máy 1 năm và máy nén 5 năm
Giá niêm yết: 12,980,000đ
Tiết kiệm 28 %
Giá bán: 9,399,000đ
Giá trên có thể phát sinh do chi phí vật tư - nhân công lắp đặt. Vui lòng xem bảng giá chi tiết tại đây
Khuyến mãi tặng kèm
  • Tư vấn lắp đặt miễn phí
  • Miễn phí giao hàng nội thành khu vực TP.HCM
  • Giảm 20% chi phí bảo trì cho năm đầu tiên sử dụng
  • Có hỗ trợ trả góp qua Thẻ Tín Dụng
  • Chốt đơn và lắp đặt nhanh trong ngày

Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng

Máy lạnh Daikin FTF thiết kế sang trọng

Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V model 2023 công suất 1.5 HP với thiết kế nhỏ gọn cộng với tông màu trắng tạo sự sang trọng tinh tế. Làm nổi bật lên nội thất không gian phòng. Máy có công suất làm lạnh 1.5 HP, thích hợp cho những căn phòng với diện tích < 20m2

Chức năng làm lạnh nhanh

Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V model 2023 tính năng làm lạnh nhanh

Chức năng làm lạnh nhanh Powerful trên máy lạnh Daikin FTF35XAV1V 1.5 HP cho phép máy hoạt động với công suất cực đại khi bắt đầu kích hoạt. Sau ít phút, khi đã đạt mức nhiệt mong muốn, máy sẽ tự động chuyển sang chế độ mát dịu, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu, tránh lạnh buốt gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.

Chế độ làm khô

Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V model 2023 tính năng mặt cười

 Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V 1.5 HP  có chế độ làm khô (Dry) giữ lại hơi ẩm trong không khí, trả lại không khí khô ráo, thoáng đãng những ngày ẩm ướt. Chức năng hẹn giờ giúp cài đặt thời gian chạy hoặc dừng máy lạnh trong 24 giờ.

Phin lọc xúc tác quang Apatit Tian khử mùi nhanh chóng, hiệu quả

Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V model 2023 tính năng làm sạch không khí

Sử dụng phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan, máy lạnh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn, bụi bẩn, tác nhân gây dị ứng trong không khí nhờ tấm vi lọc bụi mà nó còn loại bỏ mùi hôi mốc khó chịu, trả lại cho bạn bầu không khí trong lành, sạch khuẩn.

Gas lạnh R32 thân thiện môi trường

Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V model 2023 thân thiện môi trường

Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V 1.0HP màu trắng dùng gas R32 thân thiện môi trường, an toàn cho người dùng và làm lạnh sâu, tiết kiệm điện tốt. 

Dàn nóng bền bỉ

Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V model 2023 dàn nóng bền bỉ

Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng Máy lạnh Daikin FTF35XAV1V 1.5 HP được xử lý bằng chất chống ăn mòn đặc biệt, được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện, bề mặt được phủ một lớp acrylic mỏng để tăng cường khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.


Mã sản phẩm Dàn lạnh FTF35UV1V ATF35UV1V FTC50NV1V FTC60NV1V
Dàn nóng RF35UV1V ARF35UV1V RC50NV1V RC60NV1V
Thông tin chung        
Nguồn điện     1 phase, 220 V, 50 Hz 1 phase, 220 V, 50 Hz 1 phase, 220 V, 50 Hz 1 phase, 220 V, 50 Hz
Cấp nguồn   Dàn nóng Dàn nóng Dàn nóng Dàn nóng

Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa)

  kW 3.26 3.26 5.02 6.3
  Btu/h 11,100 11,100 17,100 21,500
  kcal/h 2,800 2,800 4,320 5,420
Dòng điện hoạt động Lạnh A 4.3 4.3 7.4 9.2
Sưởi A - - - -
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) Lạnh W 933 933 1,524 1,912
Sưởi W - - - -
COP (Rated) Lạnh W/W 3.49 3.49 3.24 3.30
Sưởi W/W     - -
CSPF Lạnh   3.71 3.71 3.44 3.50
Sưởi   - - - -
Kết nối ống Lỏng mm φ 6.4 φ 6.4 φ 6.4 φ 6.4
Hơi mm φ12.7 φ12.7 φ 15.9 φ 15.9
Nước xả mm φ 18.0 φ 18.0 φ 18.0 φ 18.0
Cách nhiệt     Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes
Chiều dài tối đa   m 20 20 20 20
Chênh lệch độ cao tối đa   m 15 15 15 15
Nạp sẵn   m 10 10 10 10
Môi chất lạnh nạp bổ sung   g/m 20 20 20 20
Dàn lạnh        
Màu mặt nạ     Almond White Almond White White White
Lưu lượng gió
Cao m³/min (cfm) 11.4 (403) 11.4 (403) 19.4 (685) 18.5 (653)
Trung bình m³/min (cfm) 8.3 (293) 8.3 (293) 15.5 (547) 15.6 (551)
Thấp m³/min (cfm) 7.3 (258) 7.3 (258) 11.9 (420) 12.5 (441)
Quạt Loại   Cross Flow Fan Cross Flow Fan Cross Flow Fan Cross Flow Fan
Công suất W 27 27 43 43
Tốc độ quạt   5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Auto 5 Steps, Auto
Air Direction Control     Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards
Phin lọc     Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc
Dòng điện hoạt động   A 0.19 0.19 0.20 0.20
Điện năng tiêu thụ   W 23 23 43 43
Kính thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 283 × 770 × 223 283 × 770 × 223 290 × 1,050 × 238 290 × 1,050 × 238
Khối lượng   kg 9 9 12 12
Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh)   dB(A) 39 / 33 / 30 39 / 33 / 30 48 / 43 / 35 48 / 43 / 35
Dàn nóng        
Màu vỏ máy     Trắng ngà Trắng ngà Trắng ngà Trắng ngà
Môi chất lạnh Loại   R-32 R-32 R-32 R-32
Khối lượng nạp kg 0.71 0.71 0.78 0.79
Lưu lượng gió Cao m³/min (cfm) 27 (953) 27 (953) 38.5 (1,359) 39.5 (1,395)
Quạt Loại   Propeller Propeller Propeller Propeller
Công suất đầu ra W 30 30 30 30
Độ ồn (Cao / Thấp) Cooling dB(A) 51 51 52 53
Dòng điện hoạt động   A 4.15 4.15 7.2 9
Điện năng tiêu thụ   W 910 910 1,481 1,869
Dòng điện khởi động   A 12.9 12.9 21.9 27.6
Kính thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 550 × 658 × 275 550 × 658 × 275 595 × 845 × 300 595 × 845 × 300
Khối lượng   kg 30 30 37 38

HỎI/ĐÁP - ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM