12,390,000 |
|
12,190,000 |
|
12,790,000 |
MÁY LẠNH INVERTER TIẾT KIỆM ĐIỆN DAIKIN FTKB35XVVMV - DÒNG SẢN PHẨM VIỆT NAM
Thiết kế nhỏ gọn và đẹp mắt
Sở hữu đường cong nụ cười trên mặt nạ dàn lạnh, máy lạnh Daikin FTKB35XVMV 1.5 HP tạo cảm giác gần gũi và thoải mái cho người sử dụng. Chiếc máy lạnh Daikin này có công suất làm lạnh 1,5 HP, nên khá phù hợp với những căn phòng diện tích < 20 m2.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Với công nghệ Inverter tiết kiệm điện máy lạnh Daikin FTKB35XVMV 1.5 HP sẽ giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện và thu hồi chi phí đầu tư ban đầu chỉ trong vòng 8 tháng. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
Dàn nóng và dàn lạnh hoạt động êm dịu
Khi chọn chế độ "Hoạt động êm", âm thanh vận hành của dàn lạnh giảm xuống mức YÊN TĨNH và âm thanh vận hành của dàn nóng cũng được giảm xuống, giúp mang lại giấc ngủ ngon. Với cải tiến mới về cấu trúc của ống dẫn ga trong dàn nóng giúp giảm độ ồn 1-2dB(A).
Kết nối wifi
Với bo mạch wifi, người dùng có thể vận hành máy điều hòa không khí treo tường bằng điện thoại thông minh thông qua mạng internet với ứng dụng D-Mobile của Daikin.
Dàn nóng chống ăn mòn hiệu quả
Máy lạnh Daikin FTKB25XVMV 1.5 HP có dàn nóng được xử lý chống ăn mòn, hạn chế tác động xấu từ môi trường và thời tiết. Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
Mã sản phẩm | Dàn lạnh | FTKB25XVMV | FTKB35XVMV | FTKB50XVMV | FTKB60XVMV | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RKB25XVMV | RKB35XVMV | RKB50XVMV | RKB60X1VMV | |||||||||
Thông tin chung | |||||||||||||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | |||||||||
Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa) |
kW | 2.7 (1.0 ~ 2.9) | 3.6 (1.2 ~ 3.8) | 5.3 (1.6 ~ 5.4) | 6.0 (1.4 ~ 6.0) | ||||||||
Btu/h | 9,200 (3,400 ~ 9,900) | 12,300 (4,100 ~ 13,000) | 18,100 (5,500 ~ 18,400) | 20,500 (4,800 ~ 20,500) | |||||||||
Dòng điện hoạt động | A | 4.7 | 5.9 | 9 | 9.7 | ||||||||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) | W | 995 (200 - 1,150) | 1,260 (200 - 1,460) | 1,920 (360 - 2,020) | 2,060 (370 ~ 2,200) | ||||||||
CSPF | 5.21 | 5.38 | 4.77 | 5.25 | |||||||||
Kết nối ống | Lỏng | mm | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | |||||||
Hơi | mm | φ 9.5 | φ 9.5 | φ 12.7 | φ 12.7 | ||||||||
Nước xả | mm | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | ||||||||
Chiều dài tối đa | m | 15 | 15 | 30 | 30 | ||||||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | 12 | 20 | 20 | ||||||||
Dàn lạnh | |||||||||||||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | Trắng sáng | Trắng sáng | Trắng sáng | |||||||||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 9.9 | 10.7 | 12.9 | 13.7 | |||||||
Trung bình | m3/phút | 8.4 | 8.8 | 10.6 | 12.1 | ||||||||
Thấp | m3/phút | 7.1 | 7.1 | 8.6 | 9.9 | ||||||||
Yên tĩnh | m3/phút | 4.6 | 5.5 | 6.5 | 7.2 | ||||||||
Quạt | 5 bước, êm và tự động | 5 bước, êm và tự động | 5 bước, êm và tự động | 5 bước, êm và tự động | |||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 × 770 × 242 | 285 × 770 × 242 | 285 × 770 × 242 | 285 x 770 x 242 | ||||||||
Khối lượng | kg | 8 | 8 | 11 | 11 | ||||||||
Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh) | dB(A) | 36 / 32 / 27 / 19 | 37 / 33 / 28 / 20 | 44 / 40 / 35 / 25 | 45 / 42 / 37 / 27 | ||||||||
Dàn nóng | |||||||||||||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | |||||||||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing dạng kín | ||||||||
Công suất đầu ra | W | 650 | 650 | 1,200 | 1,100 | ||||||||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | ||||||||
Khối lượng nạp | kg | 0.41 | 0.49 | 0.78 | 0.53 | ||||||||
Độ ồn (Cao / Thấp) | dB(A) | 47 / 44 | 47 / 44 | 50 / 47 | 52 / 47 | ||||||||
Giới hạn hoạt động | °CBD | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | ||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 418 × 695 × 244 | 550 x 675 x 284 | 550 x 675 x 284 | 595 x 845 x 300 | ||||||||
Khối lượng | kg | 19 | 22 | 26 | 35 |