Thiết kế nhỏ gọn và đẹp mắt
Công nghệ Streamer
Công nghệ làm sạch không khí độc đáo của Daikin, với cơ chế giải phóng các electron tốc độ cao va chạm với oxy, nitơ, hơi nước trong không khí giúp tạo ra các phần tử có đặc tính phân hủy mạnh mẽ, tác động ức chế các chất gây mùi, các tác nhân gây ô nhiễm như vi khuẩn, vi rút, nấm mốc, phấn hoa, mạt bụi và các PM2.5 trong các thành phần gây dị ứng.
Phin lọc Enzyme Blue kết hợp PM2.5
Phin lọc 2 lớp với sự kết hợp chức năng của 2 loại phin lọc Enzyme Blue và phin lọc PM2.5 mang lại hiệu quả kép vừa giúp loại bỏ các tác nhân gây mùi, chất gây dị ứng, nấm mốc, vi khuẩn, virus, vừa giúp loại bỏ các hạt bụi mịn PM2.5 giúp tinh lọc không khí.
Luồng Gió Thoải Mái Coanda
Luồng gió Coanda độc đáo giúp thổi gió hướng lên trên, đi dọc theo trần, đưa gió đến các góc của phòng mang lại không gian thoải mái, tránh gió thổi trực tiếp vào người. Luồng gió Coanda trên máy lạnh Daikin FTKF25XVMV/RKF25XVMV 1 HP được tạo ra vận dụng từ hiện tượng khoa học Coanda, khiến luồng hơi lạnh phả ra từ miệng gió được đẩy lên trần nhà rồi nhịp nhàng tỏa xuống, bao phủ toàn bộ khắp gian phòng.
Mã sản phẩm | Dàn lạnh | FTKF25XVMV | FTKF35XVMV | FTKF50XVMV | FTKF60XVMV | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RKF25XVMV | RKF35XVMV | RKF50XVMV | RKF60X1VMV | |||||||||
Thông tin chung | |||||||||||||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | |||||||||
Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa) |
kW | 2.7 (0.7 ~ 2.9) | 3.6 (1.2 ~ 3.8) | 5.3 (1.6 ~ 5.4) | 6.0 (1.4 ~ 6.0) | ||||||||
Btu/h | 9,200 (2,400 ~ 9,900) | 12,300 (4,100 ~ 13,000) | 18,100 (5,500 ~ 18,400) | 20,500 (4,800 ~ 20,500) | |||||||||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) | W | 930 / 278 | 1,260 / 370 | 1,920 / 620 | 2,060 / 635 | ||||||||
CSPF | 5.38 | 5.38 | 4.77 | 5.25 | |||||||||
Kết nối ống | Lỏng | mm | φ6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | ||||||||
Hơi | mm | φ9.5 | φ 12.7 | φ 12.7 | |||||||||
Nước xả | mm | - | - | - | |||||||||
Chiều dài tối đa | m | 15 | 15 | 15 | 30 | ||||||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | 12 | 12 | 20 | ||||||||
Dàn lạnh | |||||||||||||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | Trắng sáng | Trắng sáng | Trắng sáng | |||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 286 x 770 x 244 | 286 x 770 x 244 | 286 x 770 x 244 | 286 x 770 x 244 | ||||||||
Khối lượng | kg | 8 | 8 | 8 | 8 | ||||||||
Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh) | dB(A) | 36 / 32 / 27 / 19 | 37 / 33 / 28 / 20 | 44 / 40 / 35 / 25 | 45 / 42 / 37 / 27 | ||||||||
Dàn nóng | |||||||||||||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | |||||||||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | ||||||||
Công suất đầu ra | W | - | - | - | - | ||||||||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | ||||||||
Khối lượng nạp | kg | 0.41 | 0.49 | 0.78 | 0.53 | ||||||||
Độ ồn (Cao / Thấp) | dB(A) | 46 / 43 | 47 / 44 | 50 / 47 | 52 / 47 | ||||||||
Giới hạn hoạt động | °CBD | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | ||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 418 × 695 × 244 | 418 × 695 × 244 | 550 x 675 x 284 | 595 x 845 x 300 | ||||||||
Khối lượng | kg | 19 | 19 | 26 | 35 |